Vạn Sơn (quần đảo)
Phồn thể | 萬山羣島 hay萬山群島 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Bính âm Hán ngữ | Wànshān Qúndǎo | ||||||
Nghĩa đen | Quần đảo Mười nghìn đảo[1] | ||||||
Wade–Giles | Wan4 shan1 Ch'ün2 tao3 | ||||||
Giản thể | 万山群岛 |